乙:
1. Ất (ngôi thứ hai thuộc hàng Can)
2. bộ ất
未未: Mùi (ngôi thứ 8 hàng Chi)
年年:
1. năm
2. tuổi
3. được mùa
護: che chở, bảo vệ
國國: đất nước, quốc gia
庇庇: che trở
民民: người dân, người, dân
陳:
1. xếp đặt, bày biện
2. cũ kỹ, lâu năm
3. họ Trần
玉玉:
1. viên ngọc, đá quý
2. đẹp
龍龍: con rồng
共共:
進進: đi lên, tiến lên