Hoành phi

Nguyên văn

Phiên âm

Nhẫn

Dịch nghĩa

Nhẫn nhịn, chịu đựng

[]
Đang cập nhật

忍:

1. chịu đựng, nhẫn nhịn

2. nỡ, đành

Dữ liệu đang cập nhật