Giới thiệu
Trải nghiệm 3D
Bản vẽ
Bản rập
Học Hán Nôm
Tài liệu
Nguyên văn
忍
Phiên âm
Nhẫn
Dịch nghĩa
Nhẫn nhịn, chịu đựng
忍:
1. chịu đựng, nhẫn nhịn
2. nỡ, đành