Giới thiệu
Trải nghiệm 3D
Bản vẽ
Bản rập
Học Hán Nôm
Tài liệu
Nguyên văn
歷朝封贈
Phiên âm
Lịch triều phong tặng
Dịch nghĩa
Các đời phong sắc tặng mỹ tự
歷:
1. trải qua, vượt qua
2. lịch (như: lịch 曆)
朝:
1. chầu vua
2. triều vua, triều đại
封:
1. bì đóng kín
2. đậy lại
3. phong cấp
贈: tặng, biếu