Biển

Nguyên văn

歷朝封贈

Phiên âm

Lịch triều phong tặng

Dịch nghĩa

Các đời phong sắc tặng mỹ tự

[]
Đang cập nhật

歷:

1. trải qua, vượt qua

2. lịch (như: lịch )

朝:

1. chầu vua

2. triều vua, triều đại

封:

1. bì đóng kín

2. đậy lại

3. phong cấp

贈: tặng, biếu

Dữ liệu đang cập nhật