Giới thiệu
Trải nghiệm 3D
Bản vẽ
Bản rập
Học Hán Nôm
Tài liệu
Nguyên văn
天人師
Phiên âm
Thiên nhân sư
Dịch nghĩa
Thầy của trời người (một trong 10 danh hiệu của đức Phật).
天:
1. trời, bầu trời
2. tự nhiên
3. ngày
4. hình phạt săm chữ vào trán
人: người
師:
1. nhiều, đông đúc
2. sư (gồm 2500 lính)
3. thầy giáo
4. sư sãi