癸: Quý (ngôi thứ 10 hàng Can)
巳巳: Tỵ (ngôi thứ 6 hàng Chi)
年年:
1. năm
2. tuổi
3. được mùa
仲仲: giữa, đương lúc
春春: mùa xuân
嚴嚴:
1. kín, chặt chẽ
2. nghiêm khắc
3. rất
衣: cái áo
正正:
1. giữa
2. chính, ngay thẳng
莊莊:
1. trang trại, gia trang
2. họ Trang