Hoành phi

Nguyên văn

民為本

Phiên âm

Dân vi bản

Dịch nghĩa

Dân là gốc (dân là nền tảng)

[]
Đang cập nhật

民: người dân, người, dân

為:

本:

1. gốc (cây)

2. vốn có, từ trước, nguồn gốc

3. mình (từ xưng hô)

4. tập sách, vở

5. tiền vốn

Dữ liệu đang cập nhật